Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
奸詐


奸詐 gian trá
  1. Gian xảo dối trá. ◇Tây du kí 西: Tha cực gian trá, nhược phóng liễu tha, khủng sanh ác niệm , , (Đệ tứ thập tam hồi) Thằng nầy gian trá vô cùng, nếu thả ra sợ nó có ý ác.
  2. ☆Tương tự: điêu hoạt , gian hoạt , giảo hoạt , gian xảo , gian hiểm , xảo trá , hiểm trá , âm hiểm , ngân hoạt .
  3. ★Tương phản: lão thật , trung thật , xích thành , thành khẩn , thành thật .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.