Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
夷狄


夷狄 di địch
  1. Ngày xưa, chỉ những dân tộc chưa "khai hóa" ở phía đông và phía bắc Trung Quốc.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.