Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
堅忍


堅忍 kiên nhẫn
  1. Vững lòng nhẫn nại. ◇Sử Kí : Ngự sử đại phu Chu Xương, kì nhân kiên nhẫn chất trực , (Quyển cửu thập lục, Trương thừa tướng truyện ) Ngự sử đại phu Chu Xương, tính người kiên nhẫn ngay thẳng.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.