Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
地藏


地藏 địa tạng
  1. Một vị Bồ Tát chuyên cứu độ sinh linh trong địa ngục và trẻ con yểu tử. Có khi Ðịa Tạng cũng là người được xem là chuyên cứu giúp lữ hành phương xa.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.