Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
團欒


團欒 đoàn loan
  1. Họp mặt xum vầy. ☆Tương tự: đoàn tụ , đoàn viên .
  2. Hình tròn. ☆Tương tự: đoàn đoàn , đoàn viên .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.