Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
囹圄


囹圄 linh ngự
  1. Nhà tù, ngục. ◇Nho lâm ngoại sử : Chỉ hảo dũ tử linh ngữ chi trung hĩ (Đệ thập nhất hồi) Chỉ có chềt rục trong tù mà thôi.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.