Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [18, 21] U+56BC
嚼 tước
jiao2, jue2, jiao4
  1. Nhấm, nhai. ◎Như: tước thảo nhai cỏ.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.