Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [9, 12] U+5598
喘 suyễn
chuan3
  1. (Động) Thở gấp, thở hổn hển. ◎Như: suyễn tức thở hổn hển, suyễn hu hu thở phì phò, khí suyễn nan đương ngộp thở khó chịu.
  2. (Động) Thở, hô hấp. ◎Như: suyễn liễu nhất khẩu khí thở phào một cái.
  3. (Danh) Bệnh hen, bệnh suyễn.

氣喘 khí suyễn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.