Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [6, 9] U+54B3
咳 khái
ke2, hai1, hai2, kai4
  1. Ho (ho không có đờm). Cũng như chữ khái .

止咳 chỉ khái
咳血 khái huyết
咳嗽 khái thấu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.