Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [6, 9] U+54AC
咬 giảo
yao3, jiao1
  1. (Động) Cắn, ngoạm. ◎Như: giảo nha nghiến răng. ◇Tây du kí 西: Hầu vương văn thử, bất giác tâm đầu hỏa khởi, giảo nha đại nộ đạo... , , ... (Đệ tứ hồi) Hầu vương nghe vậy, bất giác lòng dạ bốc lửa, nghiến răng nói...
  2. § Ghi chú: Nguyên là chữ giảo .

咬咬 giảo giảo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.