Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
和諧


和諧 hòa hài
  1. Hòa mục, thuận hợp.
  2. Phối hợp lẫn nhau. ◎Như: âm vận hòa hài âm vận hòa hợp.
  3. Tuần phục. ◇Quan Hán Khanh : Yếu bức lặc ngã hòa hài (Đậu nga oan ) Bắt ép buộc ta phải tuần phục.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.