Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
命令


命令 mệnh lệnh
  1. Lời truyền bảo, sai khiến.
  2. ☆Tương tự: hiệu lệnh , hạ lệnh , sắc lệnh .
  3. ★Tương phản: khẩn cầu , thỉnh cầu .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.