Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
后土


后土 hậu thổ
  1. Chỉ đất.
  2. Thần đất. ☆Tương tự: thổ thần .
  3. Chức quan thời cổ lo về thổ địa.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.