Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
吉葬


吉葬 cát táng
  1. Cải táng, bốc mã rửa xương người chết để chôn lại, đó việc chôn cất tốt lành (trái với đám tang, gọi là hung táng ).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.