Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
參謀


參謀 tham mưu
  1. Tham dự bàn luận, đề nghị ý kiến.
  2. Tham gia kế hoạch chỉ huy trong quân đội.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.