Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
參政


參政 tham chính
  1. Tham gia làm việc chính trị.
  2. Tên chức quan, nói tắt của tham tri chính sự .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.