Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 20 勹 bao [9, 11] U+5310
匐 bặc
fu2
  1. (Động) Bồ bặc bò lổm ngổm. Xem bổ .

匍匐 bồ bặc
匍匐莖 bồ bặc hành



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.