Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 18 刀 đao [10, 12] U+5275
創 sang, sáng
创 chuang4, chuang1
  1. Bị thương đau. ◎Như: trọng sang bị thương nặng.
  2. Một âm là sáng. Mới. ◎Như: sáng tạo mới làm nên, khai sáng mới mở mang gây dựng lên.

創制 sáng chế
創基 sáng cơ
創舉 sáng cử
創起 sáng khởi
創造 sáng tạo
創世記 sáng thế kí
創設 sáng thiết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.