Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
判例


判例 phán lệ
  1. (Pháp) Cái lệ phán xử theo như tòa án trước, trong những trường hợp tố tụng hoặc án kiện tương tự (tiếng Pháp: jurisprudence).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.