Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
分數


分數 phân số
  1. (Toán) Phân số : số nhỏ hơn đơn vị . Thí dụ: 2∕3.
  2. Phận số . ☆Tương tự: Phận mệnh .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.