Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
分利


分利 phân lợi
  1. Chia lời.
  2. (Kinh) Chỉ kẻ không sinh sản mà chỉ ngồi ăn.
  3. (Y) Phép chữa dùng tễ thuốc làm toát mồ hôi người bệnh.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.