Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
典型


典型 điển hình
  1. Phép tắc phải theo hằng ngày, đạo thường.
  2. Phép tắc luật lệ thời xưa.
  3. Khuôn mẫu, tiêu biểu, có thể làm phép tắc.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.