Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
內教


內教 nội giáo
  1. Thời phong kiến, nội giáo là việc giáo dục phụ nữ. ☆Tương tự: nội huấn .
  2. Phật gia, đạo gia tự xưng trong kinh sách.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.