Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
傢伙


傢伙 gia hỏa
  1. Chỉ chung các đồ dùng trong nhà.
  2. Tiếng gọi đùa hoặc khinh miệt người khác, con vật khác: anh chàng này, cái con đó, v.v. ◎Như: gia hỏa chân mẫn tiệp  anh chàng này lanh lợi thật.
  3. Đồ lề, súng ống.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.