Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
假說


假說 giả thuyết
  1. Giải thích tạm cho một hiện tượng, sự việc nào đó, nhưng chưa được chứng minh kiểm nghiệm.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.