Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
假設


假設 giả thiết
  1. Như quả.
  2. Dữ kiện, điều kiện được chấp nhận trước là đúng, gọi là giả thiết ), để căn cứ vào đó chứng minh một định lí hay lí thuyết (tiếng Pháp: hypothèse).
  3. (Trong khoa học thực nghiệm, để giải thích một hiện tượng, nhà khoa học phát biểu một đề nghị, gọi là giả thiết ), trước khi khảo nghiệm kiểm chứng (tiếng Pháp: hypothèse).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.