Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
係數


係數 hệ số
  1. (Toán) Trong môn đại số học, số hoặc thông số đứng trước ẩn số. Thí dụ: 3x + 5, ax + b, 3 và a là những hệ số (tiếng Pháp: coefficient).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.