Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
伴婚


伴婚 bạn hôn
  1. Chế độ kết hôn tự do không ràng buộc bởi pháp lí (do Lindsey, người Hoa Kì đề xướng).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.