Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
仿


Bộ 9 人 nhân [4, 6] U+4EFF
仿 phảng, phỏng
fang3, pang2
  1. Phảng phất 仿 thấy không được rõ ràng, cũng cùng nghĩa như chữ .
  2. Một âm là phỏng. Bắt chước. ◎Như: phỏng tạo 仿 bắt chước mà làm.

仿古 phỏng cổ
仿佛 phảng phất
仿照 phỏng chiếu
仿造 phỏng tạo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.