Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 8 亠 đầu [4, 6] U+4EA5
亥 hợi
hai4
  1. (Danh) Chi Hợi , chi cuối cùng trong mười hai địa chi .
  2. (Danh) Từ chín giờ đến mười một đêm gọi là giờ Hợi.
  3. (Danh) Chữ dùng để xếp thứ tự, thứ mười hai gọi là hợi.
  4. (Danh) Họ Hợi.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.