Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [14, 18] U+85B9
薹 đài
tai2
  1. Cỏ đài, cây lách, lá khô dùng làm nón.
  2. Vân đài rau vân đài. Còn có tên là du thái .
  3. Cuống hoa của các thứ rau.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.