|
Từ điển Hán Việt
罟
Bộ 122 网 võng [5, 10] U+7F5F 罟 cổ gu3- (Danh) Lưới, rớ. ◇Dịch Kinh 易經: Tác kết thằng nhi vi võng cổ, dĩ điền, dĩ ngư 作結繩而為罔罟, 以佃, 以漁 (Hệ từ hạ 繫辭下) Thắt dây làm ra cái lưới, cái rớ, để săn thú, đánh cá.
- (Danh) Lưới tội, hình pháp. ◎Như: úy thử tội cổ 畏此罪罟 sợ cái lưới tội ấy (ý nói hình phép nghiệt ngã, như vây lưới lại vậy).
- (Động) Dùng lưới bắt chim, săn thú, đánh cá.
|
|
|
|
|