Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
執事


執事 chấp sự
  1. Chấp hành nhiệm vụ, đảm nhiệm công tác.
  2. Người nắm giữ trách nhiệm công việc.
  3. Người giúp việc, phụ tá.
  4. Lời xưng hô kính trọng. Cũng như các hạ .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.