|
Từ điển Hán Việt
地獄
地獄 địa ngục- (Tôn) Một trong ba ác đạo song song với Ngạ quỉ 餓鬼 (quỉ đói) và súc sinh. Ðịa ngục được xem là nơi nhiều khổ ải, nhưng sau khi Nghiệp ác chấm dứt có thể tái sinh trên những thiện đạo. Địa ngục không phải là một thế giới có vị trí địa dư thông thường mà đó là một trạng thái của tâm thức. Trong quan điểm vũ trụ của Phật giáo, địa ngục có nhiều dạng khác nhau, gần giống với quan điểm của Ấn Ðộ giáo: hỏa ngục và hàn ngục, chia làm 8 ngục chính với 16 ngục phụ, mà A-tì địa ngục 阿鼻地獄 là ngục khủng khiếp nhất. Chúng sinh trong địa ngục chịu nhiều khổ hình trong những thời gian khác nhau, như bị lột da lóc thịt, bị cắn mổ... Ðịa ngục do Diêm vương 閻王 cai trị. Các tôn giáo khác (Cơ đốc giáo, Do Thái giáo, Hồi giáo, v.v) cũng có những quan điểm tương tự.
|
|
|
|
|