|
Từ điển Hán Việt
回想
回想 hồi tưởng- Nhớ lại. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Thử thì tự kỉ hồi tưởng đương sơ tại Đại Hoang san trung, Thanh Canh phong hạ, na đẳng thê lương tịch mịch 此時自己回想當初在大荒山中, 青埂峰下, 那等淒涼寂寞 (Đệ thập bát hồi) Lúc đó nhớ lại thời còn ở tại núi Đại Hoang, dưới ngọn Thanh Canh, sao mà hiu quạnh vắng lặng vậy. ☆Tương tự: hồi ức 回憶, kí ức 記憶, truy niệm 追念, truy tư 追思, truy ức追憶.
|
|
|
|
|