|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vigilance
![](img/dict/02C013DD.png) | [vigilance] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chăm chú theo dõi; sự cảnh giác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vigilance politique | | sự cảnh giác chính trị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tromper la vigilance de qqn | | đánh lừa sự cảnh giác của ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Relâcher la vigilance | | buông lỏng cảnh giác | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Distraction, étourderie; sommeil. |
|
|
|
|