|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
victoire
| [victoire] | | danh từ giống cái | | | cuộc thắng trận, cuộc chiến thắng | | | Remporter une victoire | | thắng trận | | | Fêter une victoire | | ăn mừng chiến thắng | | | sự thắng, thắng lợi | | | Victoire aux points | | sự thắng điểm | | | Victoire d'une équipe de football | | chiến thắng của một đội bóng | | | Victoire diplomatique | | thắng lợi ngoại giao | | | (Victoire) thần Chiến thắng; tượng thần chiến thắng | | | chanter vitoire | | | khoe khoang thắng lợi | | | victoire à la Pyrrhus | | | cuộc thắng trận tốn nhiều xương máu | | | victoire sur soi-même | | | cuộc chiến thắng bản thân | | phản nghĩa Défaite, déroute. Contre-performance, échec. |
|
|
|
|