|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vicaire
 | [vicaire] |  | danh từ giống đực | | |  | (tôn giáo) phó linh mục (cũng) vicaire de paroisse | | |  | grand vicaire, vicaire général | | |  | phó giám mục | | |  | vicaire apostolique | | |  | khâm mạng toà thánh | | |  | vicaire de saint Pierre; vicaire de Jésus Christ | | |  | giáo hoàng |
|
|
|
|