| [version] |
| danh từ giống cái |
| | bài tập dịch xuôi; bài dịch (cho học sinh làm) |
| | bản dịch, bản |
| | Version vietnamienne de la bible |
| bản dịch kinh thánh ra tiếng Việt |
| | Film en version originale |
| phim theo bản tiếng nước gốc |
| | Film en version étrangère |
| phim theo bản tiếng nước ngoài |
| | cách giải thích, cách thuật lại |
| | Selon la version du témoin |
| theo cách thuật lại của nhân chứng |
| | (y học) thủ thuật xoay thai |
| | Version céphalique |
| thủ thuật xoay đầu thai |