![](img/dict/02C013DD.png) | [venir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đến, đi đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est venu |
| anh ấy đã đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire venir qqn |
| triệu tập ai đến, triệu hồi ai đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nous venons à l'école |
| chúng tôi đi đến trường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demain nous viendrons chez toi |
| ngày mai chúng tôi sẽ đến nhà cậu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Venir à la rencontre de qqn |
| đến gặp ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le printemps vient après l'hiver |
| mùa xuân đến sau mùa đông |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xảy đến; nảy ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un malheur est venu |
| một tai hoạ đã xảy đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | De nouvelles idées qui viennent |
| những tư tưởng mới nảy ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une idée m'est venue à l'esprit |
| một ý nghĩ nảy ra trong đầu tôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đề cập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Venir à une question |
| đề cập đến một vấn đề |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đạt tới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Venir à ce résultat |
| đạt tới kết quả đó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il me vient à l'épaule |
| nó đạt tới vai tôi, nó cao ngang vai tôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chảy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'eau ne vient plus au robinet |
| nước không chảy ở vòi nữa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sinh ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Venir au monde |
| sinh ra trên đời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ceux qui viendront après nous |
| những người sinh sau chúng ta |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mọc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sol où le riz vient bien |
| chỗ đất lúa mọc tốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des boutons qui viennent sur le visage |
| những mụn mọc trên mặt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | từ (đâu) đến; là do; bắt nguồn từ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce thé vient de l'Inde |
| chè này từ Ấn Độ đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce mot vient du latin |
| từ này bắt nguồn từ tiếng La tinh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le mal vient de sa négligence |
| cái hại do sự cẩu thả của hắn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | truyền đến, còn lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des traditions qui sont venues jusqu'à nous |
| những truyền thống còn lại đến chúng ta |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phát triển |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'affaire commence à bien venir |
| công việc bắt đầu phát triển tốt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) in ra (kết quả thế nào) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Feuille qui vient bien |
| tờ in ra tốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Estampe qui vient mal |
| bức tranh in tay in ra xấu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngộ (xảy ra) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Si les eaux viennent à rompre la digue |
| nếu ngộ nước làm vỡ đê |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vừa mới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je viens d'arriver |
| tôi vừa mới đến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aller et venir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi đi lại lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à venir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sẽ đến, tương lai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ça vient ? |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) mau lên chứ! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en venir à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói đến, đi đến |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đạt đến, đạt |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đến mức, đến nỗi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en venir aux extrémités; en venir aux mains |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi đến chỗ đánh nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire venir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gọi đến, triệu đến, mời đến |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cho đưa đến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire venir l'eau à la bouche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm thèm nhỏ dãi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | laisser venir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cứ gắng chờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les jours qui viennent; les années qui viennent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thời gian sắp tới |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mot qui vient aux lèvres |
| ![](img/dict/633CF640.png) | từ đầu lưỡi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | où veut - il en venir ? |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuối cùng nói muốn gì? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre les choses comme elles viennent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | việc xảy đến thế nào thì chấp nhận như thế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | qu'il y vienne ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nó cứ đến đây! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | s'en aller comme on est venu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ra đi một cách bình thản, không thắc mắc gì; không lợi lộc gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | venir à bien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đạt kết quả hoàn toàn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | venir à bout de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn thành thắng lợi, thực hiện trọn vẹn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | venir à l'esprit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nảy ra trong trí |
| ![](img/dict/809C2811.png) | venir à maturité |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đã chín, đã chín muồi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | venir après |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xếp sau, đứng sau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | un jour viendra où |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một ngày kia sẽ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | venir au fait |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bàn ngay vào việc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voir venir quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thấy ai đến |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhìn thấy ý định của ai |
![](img/dict/47B803F7.png) | động từ không ngôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nảy ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il me vient l'idée de faire ce travail |
| tôi nảy ra ý làm việc đó |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghe thấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il m'est venu que vous me haïssez |
| tôi nghe thấy rằng anh ghét tôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de là vient que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | do đó mà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | d'où vient que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vì đâu mà |