Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
véracité


[véracité]
danh từ giống cái
tính trung thực
La véracité d'un historien
tính trung thực của một nhà sử học
Je ne doute pas de sa véracité
tôi không hề nghi ngờ tính trung thực của anh ta
tính xác thực
La véracité d'un témoignage
tính xác thực của một lời chứng
phản nghĩa Fausseté, hypocrisie, mensonge.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.