|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vénus
| [vénus] | | danh từ giống cái | | | (động vật học) sò cát | | | người đẹp, giai nhân | | | Elle n'est pas une Vénus | | chị ấy không phải là một người đẹp | | | (từ cũ, nghĩa cũ) đồng | | | coup de pied de Vénus | | | (thông tục) bệnh hoa liễu | | | mont de Vénus | | | (giải phẫu) mu âm hộ | | | Vénus de carrefour | | | (thông tục) gái điếm |
|
|
|
|