Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vénal


[vénal]
tính từ
mua được
Charge vénale
chức vụ mua được
mua chuộc được
Un homme vénal
một người mua chuộc được
valeur vénale
(kinh tế) giá tính thành tiền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.