Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vénérable


[vénérable]
tính từ
đáng kính
Vieillard vénérable
cụ già đáng kính
d'un âge vénérable
già lắm
danh từ
(tôn giáo) đại đức
chi hội trưởng Tam điểm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.