Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
véloce


[véloce]
tính từ
(văn học) nhanh nhẹn
Des cerfs véloces
những con hươu nhanh nhẹn
Doigts véloces d'un pianiste
ngón tay nhanh nhẹn của người chơi pianô



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.