|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vélo
| [vélo] | | danh từ giống đực | | | (thân mật) xe đạp | | | Acheter un vélo de course | | mua chiếc xe đạp đua | | | En vélo; à vélo | | bằng xe đạp | | | Vélo tout-terrain | | xe đạp địa hình (đi trên mọi địa hình) | | | sự lên xe đạp | | | Faire du vélo | | lên xe đạp |
|
|
|
|