|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transparaître
| [transparaître] | | nội động từ | | | hiện xuyên qua, ló qua | | | La lune transparaît derrière la brume | | mặt trăng hiện xuyên qua màn sương mù | | | Le jour transparaît à travers les rideaux | | ánh ban ngày ló qua màn cửa | | | lộ ra | | | Laisser transparaître ses intentions | | để lộ ý đồ ra |
|
|
|
|