|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suzeraineté
| [suzeraineté] | | danh từ giống cái | | | tước vị bá chủ | | | quyền bá chủ | | | Reconnaître la suzeraineté d'un seigneur | | công nhận quyền bá chủ của một lãnh chúa | | | Suzeraineté d'un état sur un autre | | quyền bá chủ của một nước đối với một nước khác |
|
|
|
|