Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surnuméraire


[surnuméraire]
tính từ
dư, thừa
Doigt surnuméraire
ngón tay thừa
(từ cũ, nghĩa cũ) ngoài biên chế
Employé surnuméraire
nhân viên ngoài biên chế
danh từ
(từ cũ, nghĩa cũ) nhân viên ngoài biên chế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.