|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
supposé
| [supposé] | | tính từ | | | giả | | | Un testament supposé | | một chúc thư giả | | | giả định; ước định | | | Condition supposée | | điều kiện giả định | | | Le nombre suppossé de victimes | | con số nạn nhân ước định | | giới từ | | | giả định, giả sử | | | Supposé la vérité des faits, il est encore difficile de l'inculper | | giả sử sự việc là thật thì cũng còn khó mà buộc tội nó |
|
|
|
|